Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghe ngóng


[nghe ngóng]
to listen (out) for something
Nghe ngóng kết quả một trận bóng đá
To listen (out) for the result of a football match



Prick up one's ears, follow eagerly, follow expectantly
Nghe ngóng kết quả của một cuộc thi đấu bóng To follow expectantly the result of a football match


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.